The Ultimate Guide To Gearbox ô tô là gì
Wiki Article
Diesel Immediate Turbocharger intelligence: Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh
Thảo luận sửa chữa xe tải - đầu kéo - bus N Tài liệu đào tạo Phanh điện từ Mới nhất: ngocgiau14
Gearbox yang digunakan pada motor juga disebut sebagai transmisi guide. Adanya komponen ini akan menciptakan sistem pemindah tenaga dari daya mesin ke bagian mesin lainnya. Selain itu juga bisa menyesuaikan torsi dari motor yang berputar.
Cắm bộ kích điện ngược cực khi chưa bật chìa khóa thì sẽ hỏng những bộ phận điện nào các
ARTS (adaptive restraint technologies procedure): Hệ thốngđiện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điển sảy ra va chạm
Four velocity automated transmission with more than-driveHộp số tự động 4 tay số có tỷ số chuyền tăng
Ban đầu Ducati cũng đã im lặng khi Seamless Gearbox mới ra đời. Tuy nhiên nhờ những ưu điểm vượt bậc của hộp số liền mạch mà hiện nay đội đua xe của Ducati cũng đã trang bị SSG trên chiếc Desmosedici.
M Maintenance freePhụ tùng không cần bảo dưỡng Upkeep no cost batteryẮc quy không cần bảo dưỡng Malfunction indicator lampĐèn báo lỗi Product transformĐổi product Design codeSố product Molded doorway trimThanh rằng cửa Monologues bodyThân xe liền Moon roof (Solar roof)Cửa kính nóc MotorMô tơ Motor, cooling fanMô tơ cánh quạt làm mát két nước MouldMiếng nẹp trang trí Mouting, Disc brake cylinderGiá lắp má phanh đĩa Muffler (silencer)Ống tiêu âm Multi adjustable electrical power seatGhế điều chỉnh điện Multi plate LSDHệ thống chống trượt vi sai nhiều lá Multi port gas injection (MFI)Phun xăng điện tử nhiều cổng Multiport gas injection systemHệ thống bơm xăng đa cổng
, one other provides a wheel attached. Từ Cambridge English Corpus To this stop, the arm motors and gearboxes were being selected so that the arm can transfer from absolutely retracted to totally prolonged, or vice-versa, in under 1.
would need thing to consider of this additional vibration, expanding the complexity of your controller. Từ Cambridge English Corpus A steel ring was clamped within the gearbox
Tiếng Anh phrase #beta Beta /beta #preferredDictionaries ^chosen title /picked /preferredDictionaries Ý nghĩa của gearbox trong tiếng Anh
● Hiệu quả cao: Tổn thất năng lượng thấp bên trong Gearbox đảm bảo tỷ lệ và hiệu suất truyền lực cao.
W Walk by means of vanXe mini trần cao Heat upSưởi ấm Warm up three way catalystKích hoạt xúc tác ba chiều Warm up three way catalyst converter systemHệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều Washer fluidNước rửa kính xe Washer motorMô tơ bơm nước rửa kính Washer, crankshaft thrust, upperCăn dọc trục cơ Squandered gate xem thêm valveVan ngăn hoa phí áp xuất hơi Weak mixtureHỗn hợp nghèo (ít xăng) – tỷ lệ hoà khí có không khí vượt trội Wedge shapeHình nêm Wet many disc clutchKhớp ly hợp ướt WheelBánh xe Wheel alignmentChỉnh góc đặt bánh xe Wheel balanceCân bằng bánh xe Wheel housingHốc đặt bánh xe Whopper armThanh nối cần gạt nước Huge open throttle situation switchCông tắc vị trí bướm ga mở hết WinchBộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe Wind deflector Cái đổi hướng gió Window regulatorĐiều chỉnh kính cửa xe Windshields glassKính gió WiperThanh gạt nước kính Wiper de-icierBộ sưởi tan băng cho gạt nước
and also a spring steel bar was accustomed to clamp the metal ring to your mounting composition. Từ Cambridge English Corpus These frictions are basically situated in the gearbox